1 | | Cô bé lọ lem: Sách hình nổi 3D . - H.: Kim Đồng, 2011. - 12tr. hình nổi; 19cm Thông tin xếp giá: MTN62897, MTN62898, TN29794, TN29795, TN29796, TNL8914, TNL8915 |
2 | | 10 câu huyền thoại hay nhất mọi thời đại/ Terry Deary; Nguyễn Tuấn Việt: dịch . - Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 2013. - 200tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: MTN68071, MTN68072, MTN68073, TNV22089, TNV22090 |
3 | | 10 huyền thoại Hy Lạp hay nhất mọi thời đại/ Terry Deary; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 200tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: M142341, M142342, TN32934, TN32935, TN32936, TN32937 |
4 | | 100 truyện cổ tích đặc sắc/ Bảo Tiên: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN67489, MTN67490, MTN67491, MTN67492, TN32709, TN32710, TN32711, TN32712, TNV22049, TNV22050 |
5 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới chọn lọc . - H.: Văn học, 2011. - 330tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: M125770, M125771, M125772 |
6 | | 100 truyện ngụ ngôn ảnh hưởng đến sự thành công của con người / Trần Giang Sơn biên soạn. Tập 1 . - H. : Nxb.Thanh niên, 2006. - 165tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023466, VN.025006 |
7 | | 100 truyện ngụ ngôn ảnh hưởng đến sự thành công của con người / Trần Giang Sơn biên soạn. Tập 2 . - H. : Nxb.Thanh niên, 2006. - 167tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023467, VN.025007 |
8 | | 1001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam : Một cuốn sách gối đầu giường của phụ nữ, một kim chỉ nam cho gia đình, một cuốn sách dành cho bạn trai tìm hiểu bạn gái, một bông hoa dâng bà mẹ Việt Nam anh hùng / Võ Thành Tân sưu tầm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 83tr ; 15cm. - ( Tủ sách sống đẹp ) Thông tin xếp giá: PM.011584, PM.011585, VN.011250, VN.011251 |
9 | | 101 truyện cổ tích Việt Nam và Thế giới/ Bảo Tiên: tuyển chọn và biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65378, MTN65379, MTN65380, TN31353, TN31354, TN31355, TNL9367, TNL9368 |
10 | | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Hồng Mai:tuyển soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN67502, MTN67503, MTN67504, MTN67505, TN32697, TN32698, TN32699, TN32700, TNV22057, TNV22058 |
11 | | 109 truyện cười Việt Nam . - H.: Thời Đại, 2013. - 254tr.; 21cm. - ( Tủ sách dành cho bé ) Thông tin xếp giá: M137132, M137133, M137134, MTN66773, MTN66774, MTN66775, TN31768, TN31769, TN31770, TNL9635 |
12 | | 109 truyện kể về các nàng tiên . - H.: Thời Đại, 2013. - 250tr.; 21cm. - ( Tủ sách dành cho bé ) Thông tin xếp giá: DM20990, M137114, M137115, M137116, M137117, MTN66776, MTN66777, TNL9636, VL47477, VL47478 |
13 | | 109 truyện ngụ ngôn Việt Nam hiện đại . - H.: Thời Đại, 2013. - 250tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách dành cho bé ) Thông tin xếp giá: M137122, M137123, M137124, MTN66770, MTN66771, MTN66772, TN31771, TN31773, TNL9634 |
14 | | 109 truyện tiếu lâm Việt Nam chọn lọc / Vân Anh sưu tầm . - H. : Lao dộng, 2010. - 194tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019996, VN.029269 |
15 | | 109 truyện tiếu lâm Việt Nam/ Nhóm trí thức Việt biên soạn . - H.: Thời Đại, 2013. - 251tr.; 21cm. - ( Tủ sách dành cho bé ) Thông tin xếp giá: DM20992, M137125, M137126, M137127, M137128, MTN66780, MTN66781, TNL9638, VL47481, VL47482 |
16 | | 126 truyện kể thành ngữ/ Phạm Thị Anh Đào: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN54341, MTN54342, TNL7223, TNL7224 |
17 | | 33 truyền thuyết tiểu biểu của Việt Nam / Lã Duy Lan . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 415tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026482, VN.027021 |
18 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7511 |
19 | | 36 sáu phong tục, tập quán người Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7510 |
20 | | 36 truyền thuyết Thăng Long - Hà Nội / Bích Hà sưu tầm và biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019774, VN.029135 |
21 | | 5000 hoành phi câu đối Hán Nôm/ Trần Lê Sáng: chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Văn học, 2015. - 1124tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC003844, HVL3614, VL000477, VL50749, VL50750 |
22 | | 55 sự tích hay nhất dành cho tuổi thần tiên/ Ngọc Hà sưu tầm và tuyển chọn T.3 . - Gia Lai.: Nxb. Hồng Bàng, 2013. - 214tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN64635, MTN64636, TN31053, TN31054, TN31055, TNL9217, TNL9218 |
23 | | 847 câu tục ngữ và châm ngôn thế giới : Song ngữ Pháp Việt / B. Tougan, Baranovskaia; Người dịch: Tạ Ngọc Thu . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1997. - 95tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011268, VN.013526, VN.013547, VV56983, VV56984 |
24 | | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức: Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012623, VV77375 |
25 | | Ai bằng vợ tôi/ Hồng Nhật: sưu tầm, biên soạn . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV57383, VV57384 |
26 | | Ai là quán quân/ Quỳnh Tân: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2011. - 131tr.: Tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN62417, MTN62418, MTN62419, MTN62420, TN30818, TN30819, TN30820, TNV21816, TNV21817 |
27 | | Ai mua hành tôi . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2010. - 31tr.; 29cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam song ngữ ) Thông tin xếp giá: MTN57865 |
28 | | Ai mua hành tôi/ Linh Nâu: kể; Tạ Lan Hạnh: vẽ . - H.: Mỹ thuật; Nhã Nam, 2011. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M131846, M131847 |
29 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện cổ Châu Á/ Ferri: tranh; Huyền Trâm: dịch . - H.: Kim Đồng, 2014. - 24cm: tranh màu; 26cm. - ( Tuyển tập cổ tích thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN68492, MTN68493, MTN69870, MTN69871, TN33405, TN33406, TN33407, TNL9752, TNL9753 |
30 | | An - Tĩnh cổ lục/ Hippolyte Le Breton . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 250tr.: ảnh; 24cm+ 1 bản đồ. - ( Tủ sách Văn học - Sử ) Thông tin xếp giá: DM24232, M148623, M148624, M148625, PM038165, VL000594, VL50932, VL50933 |
|